Bước tới nội dung

loquacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ka.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loquacité
/lɔ.ka.si.te/
loquacité
/lɔ.ka.si.te/

loquacité gc /lɔ.ka.si.te/

  1. Tính hay nói, ba hoa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]