loran

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɔr.ˌæn/

Danh từ[sửa]

loran /ˈlɔr.ˌæn/

  1. Loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɔ.ʁɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
loran
/lɔ.ʁɑ̃/
loran
/lɔ.ʁɑ̃/

loran /lɔ.ʁɑ̃/

  1. Phép xác định vị trí loran (tàu biển, máy bay); hệ thống loran.

Tham khảo[sửa]