Bước tới nội dung

lotus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lotus

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.təs/

Danh từ

[sửa]

lotus /ˈloʊ.təs/

  1. (Thực vật học) Sen.
  2. Quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lotus
/lɔ.tys/
lotus
/lɔ.tys/

lotus /lɔ.tys/

  1. (Thực vật học) Cây sen.
    lotus d’ égypte; lotus des Egyptiens — cây súng sen
    lotus jujubier — cây táo sen

Tham khảo

[sửa]