louvre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

louvre

Danh từ[sửa]

louvre

  1. (Số nhiều) Mái hắt ((cũng) louver boards).
  2. Nón (che) ống khói.
  3. Ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống).

Tham khảo[sửa]