Bước tới nội dung

love-making

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈmeɪ.kiɳ/

Danh từ

[sửa]

love-making /ˈləv.ˈmeɪ.kiɳ/

  1. Sự tỏ tình, sự tán gái.
  2. Sự ăn nằm với nhau, sự giao hợp.

Tham khảo

[sửa]