Bước tới nội dung

loving-kindness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlə.vɪŋ.ˈkɑɪnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

loving-kindness /ˌlə.vɪŋ.ˈkɑɪnd.nəs/

  1. Lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm.

Tham khảo

[sửa]