luonnonvalinta
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈluo̯nːonˌʋɑlintɑ/, [ˈluo̞̯nːo̞nˌʋɑ̝lin̪t̪ɑ̝]
- Vần: -ɑlintɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): luon‧non‧va‧lin‧ta
Danh từ
[sửa]luonnonvalinta
Biến cách
[sửa]Biến tố của luonnonvalinta (Kotus loại 9*J/kala, cấp nt-nn) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | luonnonvalinta | luonnonvalinnat | ||
gen. | luonnonvalinnan | luonnonvalintojen | ||
par. | luonnonvalintaa | luonnonvalintoja | ||
ill. | luonnonvalintaan | luonnonvalintoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | luonnonvalinta | luonnonvalinnat | ||
acc. | nom. | luonnonvalinta | luonnonvalinnat | |
gen. | luonnonvalinnan | |||
gen. | luonnonvalinnan | luonnonvalintojen luonnonvalintainhiếm | ||
par. | luonnonvalintaa | luonnonvalintoja | ||
ine. | luonnonvalinnassa | luonnonvalinnoissa | ||
ela. | luonnonvalinnasta | luonnonvalinnoista | ||
ill. | luonnonvalintaan | luonnonvalintoihin | ||
ade. | luonnonvalinnalla | luonnonvalinnoilla | ||
abl. | luonnonvalinnalta | luonnonvalinnoilta | ||
all. | luonnonvalinnalle | luonnonvalinnoille | ||
ess. | luonnonvalintana | luonnonvalintoina | ||
tra. | luonnonvalinnaksi | luonnonvalinnoiksi | ||
abe. | luonnonvalinnatta | luonnonvalinnoitta | ||
ins. | — | luonnonvalinnoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đọc thêm
[sửa]- “luonnonvalinta”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 3/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ɑlintɑ
- Vần tiếng Phần Lan/ɑlintɑ/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thuyết tiến hoá/Tiếng Phần Lan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala