lyre

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪr/

Danh từ[sửa]

lyre (số nhiều lyres)

  1. Đàn lia.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lyre
/liʁ/
lyres
/liʁ/

lyre gc (số nhiều lyres)

  1. (Âm nhạc) Đàn lia.
  2. Tài thơ, tài làm thơ.
  3. (Động vật học) Như ménure (cũng (như) oiseau-lyre).

Tham khảo[sửa]