lyre
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɑɪr/
Danh từ[sửa]
lyre (số nhiều lyres)
Tham khảo[sửa]
- "lyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lyre /liʁ/ |
lyres /liʁ/ |
lyre gc (số nhiều lyres)
Tham khảo[sửa]
- "lyre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục từ tiếng Anh kết thúc bằng "-yre"
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Pháp