Bước tới nội dung

lăng quăng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laŋ˧˧ kwaŋ˧˧laŋ˧˥ kwaŋ˧˥laŋ˧˧ waŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laŋ˧˥ kwaŋ˧˥laŋ˧˥˧ kwaŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lăng quăng

  1. (Ph.) . Bọ gậy.
  2. X. loăng quăng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]