Bước tới nội dung

lưu học sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ ha̰ʔwk˨˩ sïŋ˧˧lɨw˧˥ ha̰wk˨˨ ʂïn˧˥lɨw˧˧ hawk˨˩˨ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ hawk˨˨ ʂïŋ˧˥lɨw˧˥ ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥lɨw˧˥˧ ha̰wk˨˨ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

lưu học sinh

  1. Học sinh đi họcnước ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]