lỗi đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
loʔoj˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩loj˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨loj˨˩˦ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo̰j˩˧ ɗaːw˨˨loj˧˩ ɗa̰ːw˨˨lo̰j˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Động từ[sửa]

lỗi đạo

  1. Trái với đạo thường.
    Lỗi đạo làm con.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]