máy trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maj˧˥ ʨə̤ːj˨˩ma̰j˩˧ tʂəːj˧˧maj˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maj˩˩ tʂəːj˧˧ma̰j˩˧ tʂəːj˧˧

Định nghĩa[sửa]

máy trời

  1. Thiên cơ (cơ trời huyền bí).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]