ménisque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /me.nisk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ménisque /me.nisk/ |
ménisques /me.nisk/ |
ménisque gđ /me.nisk/
- (Vật lý học) Thấu kính lồi lõm.
- Mặt khum (của chất nước trong một ống nhỏ).
- Đồ trang sức hình lưỡi liềm.
- (Giải phẫu) Sụn chêm.
Tham khảo[sửa]
- "ménisque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)