méthode
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.tɔd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
méthode /me.tɔd/ |
méthodes /me.tɔd/ |
méthode gc /me.tɔd/
- Phương pháp.
- Procéder avec méthode — làm có phương pháp
- Chacun a sa méthode — mỗi người có phương pháp riêng
- Sách dạy phương pháp (làm gì).
- Méthode de violon — sách dạy phương pháp chơi viôlông
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "méthode", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)