métis
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.tis/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | métis /me.tis/ |
métis /me.tis/ |
Giống cái | métis /me.tis/ |
métis /me.tis/ |
métis /me.tis/
Trái nghĩa
[sửa]- Pur
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | métis /me.tis/ |
métis /me.tis/ |
Số nhiều | métis /me.tis/ |
métis /me.tis/ |
métis /me.tis/
Tham khảo
[sửa]- "métis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)