Bước tới nội dung

métis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực métis
/me.tis/
métis
/me.tis/
Giống cái métis
/me.tis/
métis
/me.tis/

métis /me.tis/

  1. Lai, lai giống.
  2. Pha (trộn).
    Toile métisse — vải pha (bông pha lanh)

Trái nghĩa

[sửa]
  • Pur

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít métis
/me.tis/
métis
/me.tis/
Số nhiều métis
/me.tis/
métis
/me.tis/

métis /me.tis/

  1. Người lai.

Tham khảo

[sửa]