Bước tới nội dung

mót đái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔt˧˥ ɗaːj˧˥mɔ̰k˩˧ ɗa̰ːj˩˧mɔk˧˥ ɗaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔt˩˩ ɗaːj˩˩mɔ̰t˩˧ ɗa̰ːj˩˧

Liên từ

[sửa]

mót đái

  1. Xem mắc đái
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)