Bước tới nội dung

mønstre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å mønstre
Hiện tại chỉ ngôi mønstrer
Quá khứ mønstra, mønstret
Động tính từ quá khứ mønstra, mønstret
Động tính từ hiện tại

mønstre

  1. Nhìn chăm chú.
    Han mønstret meg inngående.
  2. Cử, cử ra, đề cử.
    Høyre mønstret mange nye velgere ved siste valg.
    Norge mønstret en stor tropp i OL.
  3. Xin làm việc trên tàu. Thâu nhận vào làm việc trên tàu.
    å mønstre på en båt — (Hải) Đăng ký lên tàu.
    å mønstre av en båt — (Hải) Đăng ký lên bờ.

Tham khảo

[sửa]