mùa rét

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mṳə˨˩ zɛt˧˥muə˧˧ ʐɛ̰k˩˧muə˨˩ ɹɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muə˧˧ ɹɛt˩˩muə˧˧ ɹɛ̰t˩˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]