mưn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Kô[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Số từ[sửa]

mưn

  1. mười nghìn.

Đồng nghĩa[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

mưn

  1. đồng tiền.

Tham khảo[sửa]

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên