Bước tới nội dung

mạ điềng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mạ điềng

  1. Cà kheo.
    Khúy mạ điềng noọng
    Đi cà kheo.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)