Bước tới nội dung

mạt kiếp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔt˨˩ kiəp˧˥ma̰ːk˨˨ kiə̰p˩˧maːk˨˩˨ kiəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːt˨˨ kiəp˩˩ma̰ːt˨˨ kiəp˩˩ma̰ːt˨˨ kiə̰p˩˧

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]