mảnh tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰jŋ˧˩˧ tï̤ŋ˨˩man˧˩˨ tïn˧˧man˨˩˦ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˩ tïŋ˧˧ma̰ʔjŋ˧˩ tïŋ˧˧

Danh từ[sửa]

mảnh tình

  1. Như mối tình
    Thằng này dễ ngoài bốn mươi mà mảnh tình vắt vai chả có.