mặc lòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ma̰ʔk˨˩ la̤wŋ˨˩ | ma̰k˨˨ lawŋ˧˧ | mak˨˩˨ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mak˨˨ lawŋ˧˧ | ma̰k˨˨ lawŋ˧˧ |
Định nghĩa
[sửa]mặc lòng
- Thỏa thích.
- Ăn uống mặc lòng.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "mặc lòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)