Bước tới nội dung

một trời một vực

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔt˨˩ ʨə̤ːj˨˩ mo̰ʔt˨˩ vɨ̰ʔk˨˩mo̰k˨˨ tʂəːj˧˧ mo̰k˨˨ jɨ̰k˨˨mok˨˩˨ tʂəːj˨˩ mok˨˩˨ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mot˨˨ tʂəːj˧˧ mot˨˨ vɨk˨˨mo̰t˨˨ tʂəːj˧˧ mo̰t˨˨ vɨ̰k˨˨

Cụm từ[sửa]

một trời một vực

  1. sự khác nhau quá xa, quá rõ rệt.

Tham khảo[sửa]

  • Một trời một vực, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam