Bước tới nội dung

mỹ đức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
miʔi˧˥ ɗɨk˧˥mi˧˩˨ ɗɨ̰k˩˧mi˨˩˦ ɗɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mḭ˩˧ ɗɨk˩˩mi˧˩ ɗɨk˩˩mḭ˨˨ ɗɨ̰k˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

mỹ đức

  1. Đức tốt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]