Bước tới nội dung

madeleine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.də.lən/

Danh từ

[sửa]

madeleine /ˈmæ.də.lən/

  1. Bánh mađơlen.
  2. Mận mađơlen, táo mađơlen, đào mađơlen.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mad.lɛn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
madeleine
/mad.lɛn/
madeleines
/mad.lɛn/

madeleine gc /mad.lɛn/

  1. Bánh mađơlen.
  2. Mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; mađolen (chín vào tháng bảy).
    pleurer comme une Madeleine — (thân mật) khóc sướt mướt

Tham khảo

[sửa]