madeleine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæ.də.lən/
Danh từ
[sửa]madeleine /ˈmæ.də.lən/
Tham khảo
[sửa]- "madeleine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mad.lɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
madeleine /mad.lɛn/ |
madeleines /mad.lɛn/ |
madeleine gc /mad.lɛn/
- Bánh mađơlen.
- Mận mađơlen; đào mađơlen; táo mađơlen; lê mađolen (chín vào tháng bảy).
- pleurer comme une Madeleine — (thân mật) khóc sướt mướt
Tham khảo
[sửa]- "madeleine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)