Bước tới nội dung

madrigal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.drɪ.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

madrigal /ˈmæ.drɪ.ɡəl/

  1. Bài thơ tình ngắn.
  2. (Âm nhạc) Maddigan.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mad.ʁi.ɡal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
madrigal
/mad.ʁi.ɡal/
madrigaux
/mad.ʁi.ɡɔ/

madrigal /mad.ʁi.ɡal/

  1. Thơ huê tình.
  2. (Âm nhạc) Mađrigan.
  3. (Nghĩa rộng) Lời trang nhã.

Tham khảo

[sửa]