magnification

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

magnification /ˌmæɡ.nə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to.
  2. Sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương.

Tham khảo[sửa]