Bước tới nội dung

mahogany

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈhɑː.ɡə.ni/

Danh từ

[sửa]

mahogany /mə.ˈhɑː.ɡə.ni/

  1. (Thực vật học) Cây dái ngựa.
  2. Gỗ dái ngựa.
  3. Gụ
  4. Màu gỗ dái ngựa.
  5. Bàn ăn.
    to have one's knees under someone's mahogany — cùng ăn với ai

Tính từ

[sửa]

mahogany /mə.ˈhɑː.ɡə.ni/

  1. Bằng gỗ dái ngựa; gụ, gõ.
  2. màu gỗ dái ngựa.

Tham khảo

[sửa]