Bước tới nội dung

mai mốt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ mot˧˥maːj˧˥ mo̰k˩˧maːj˧˧ mok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ mot˩˩maːj˧˥˧ mo̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

mai mốt

  1. Vài ba ngày nữa.
    Mai mốt sẽ trả hết nợ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]