mai sau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maːj˧˧ saw˧˧maːj˧˥ ʂaw˧˥maːj˧˧ ʂaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maːj˧˥ ʂaw˧˥maːj˧˥˧ ʂaw˧˥˧

Phó từ[sửa]

mai sau trgt.

  1. Về sau này.
    Xây dựng hạnh phúc cho con cháu muôn đời mai sau (Trần Văn Trà)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]