majoral
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʒɔ.ʁal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
majoral /ma.ʒɔ.ʁal/ |
majoral /ma.ʒɔ.ʁal/ |
majoral gđ /ma.ʒɔ.ʁal/
- (Tiếng địa phương) Trùm mục đồng.
- (Sử học) Thành viên ban lãnh đạo trường phái văn học miền Nam (Pháp).
Tham khảo
[sửa]- "majoral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)