majoration
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ʒɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
majoration /ma.ʒɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
majorations /ma.ʒɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
majoration gc /ma.ʒɔ.ʁa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "majoration", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)