make-up
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmeɪk.ˈəp/
Danh từ
[sửa]make-up /ˈmeɪk.ˈəp/
- Đồ hoá trang, son phấn (để tô điểm); sự hoá trang.
- what a remarkable make-up! — hoá trang đẹp hoá!
- that woman uses too much make-up — bà kia son phấn nhiều quá
- (Ngành in) Cách sắp trang.
- Cấu tạo, bản chất, tính chất.
- to be of generous make-up — bản chất là người hào phóng
Tham khảo
[sửa]- "make-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)