Bước tới nội dung

son phấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɔn˧˧ fən˧˥ʂɔŋ˧˥ fə̰ŋ˩˧ʂɔŋ˧˧ fəŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂɔn˧˥ fən˩˩ʂɔn˧˥˧ fə̰n˩˧

Danh từ

son phấn

  1. Sonphấn.
  2. Đồ trang điểm của phụ nữ.

Tham khảo