Bước tới nội dung

malchanceux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.ʃɑ̃.sø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực malchanceux
/mal.ʃɑ̃.sø/
malchanceux
/mal.ʃɑ̃.sø/
Giống cái malchanceuse
/mal.ʃɑ̃.søz/
malchanceuses
/mal.ʃɑ̃.søz/

malchanceux /mal.ʃɑ̃.sø/

  1. Rủi ro, đen đủi, không may.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]