malgracieux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.ɡʁa.sjø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malgracieux /mal.ɡʁa.sjø/ |
malgracieux /mal.ɡʁa.sjø/ |
Giống cái | malgracieuse /mal.ɡʁa.sjøz/ |
malgracieux /mal.ɡʁa.sjø/ |
malgracieux /mal.ɡʁa.sjø/
- (Văn học) Thiếu duyên dáng, vô duyên.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không lịch sự.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malgracieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)