malignance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈlɪɡ.nənts/

Danh từ[sửa]

malignance /mə.ˈlɪɡ.nənts/

  1. Tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý.
  2. Tính ác, tính độc hại.
  3. (Y học) Ác tính.

Tham khảo[sửa]