Bước tới nội dung

récalcitrant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực récalcitrant
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/
récalcitrants
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/
Giống cái récalcitrante
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃t/
récalcitrantes
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃t/

récalcitrant /ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/

  1. Ương ngạnh, ngoan cố.
    Caractère récalcitrant — tính ương ngạnh

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
récalcitrant
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/
récalcitrants
/ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/

récalcitrant /ʁe.kal.sit.ʁɑ̃/

  1. Kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]