manche
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɑ̃ʃ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manche /mɑ̃ʃ/ |
manches /mɑ̃ʃ/ |
manche gđ /mɑ̃ʃ/
- Cán.
- Manche de couteau — cán dao
- (Âm nhạc) Cần (đàn).
- (Nông nghiệp) Tay cày.
- (Nghĩa bóng, thân mật) Đồ ngốc.
- branler dans le manche — long cán+ không vững chắc
- jeter le manche après la cognée — xem cognée
- manche à balai — cán chổi+ người gầy đét+ cần lái
- se mettre du côté du manche — đứng về phía có lợi
- s’endormir sur le manche — chẳng làm gì
- s’y prendre comme un manche; se débrouiller comme un manche — tỏ ra vụng về lóng ngóng
- tomber sur un manche — (thông tục) vấp phải trở ngại
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manche /mɑ̃ʃ/ |
manches /mɑ̃ʃ/ |
manche gc /mɑ̃ʃ/
- Manche de chemise — tay áo sơ mi
- Gagner une manche — được một ván
- avoir quelqu'un dans sa manche — có thể sai khiến ai theo ý muốn
- c’est une autre paire de manches — (thân mật) đó là chuyện khác
- en manches de chemises — mặc sơ mi trần
- être dans la manche de quelqu'un — được ai che chở
- gentilshommes de la manche — (sử học) quan hầu hoàng tử
- manche à air — ống chỉ chiều gió+ ống thông gió
- se moucher sur la manche — còn ấu trĩ, còn ngờ nghệch, còn non nớt
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manche /mɑ̃ʃ/ |
manches /mɑ̃ʃ/ |
manche gc /mɑ̃ʃ/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Sự đi xin.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Bọn ăn mày.
- bonne manche — tiền phong bao
- faire la manche — đi ăn xin
Tham khảo
[sửa]- "manche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)