Bước tới nội dung

manciple

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmænt.sə.pəl/

Danh từ

[sửa]

manciple /ˈmænt.sə.pəl/

  1. Người giữ tiền chợ, người quản lý (ở trường đại học).

Tham khảo

[sửa]