Bước tới nội dung

manh tâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
majŋ˧˧ təm˧˧man˧˥ təm˧˥man˧˧ təm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
majŋ˧˥ təm˧˥majŋ˧˥˧ təm˧˥˧

Động từ

[sửa]

manh tâm

  1. Phát sinh tâm địa xấu xa.
    Manh tâm cướp công bạn.

Tham khảo

[sửa]