manuel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.nɥɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | manuel /ma.nɥɛl/ |
manuels /ma.nɥɛl/ |
Giống cái | manuelle /ma.nɥɛl/ |
manuelles /ma.nɥɛl/ |
manuel /ma.nɥɛl/
- Xem main 1
- Habileté manuelle — sự khéo tay
- Travailleur manuel — người lao động chân tay
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
manuel /ma.nɥɛl/ |
manuels /ma.nɥɛl/ |
manuel gđ /ma.nɥɛl/
- Sách.
- Manuels scolaires — sách giáo khoa
Tham khảo
[sửa]- "manuel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)