manuel
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.nɥɛl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | manuel /ma.nɥɛl/ |
manuels /ma.nɥɛl/ |
| Giống cái | manuelle /ma.nɥɛl/ |
manuelles /ma.nɥɛl/ |
manuel /ma.nɥɛl/
- Xem main 1
- Habileté manuelle — sự khéo tay
- Travailleur manuel — người lao động chân tay
Trái nghĩa
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| manuel /ma.nɥɛl/ |
manuels /ma.nɥɛl/ |
manuel gđ /ma.nɥɛl/
- Sách.
- Manuels scolaires — sách giáo khoa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “manuel”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)