Bước tới nội dung

automatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔ.tɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực automatique
/ɔ.tɔ.ma.tik/
automatiques
/ɔ.tɔ.ma.tik/
Giống cái automatique
/ɔ.tɔ.ma.tik/
automatiques
/ɔ.tɔ.ma.tik/

automatique /ɔ.tɔ.ma.tik/

  1. Tự động.
    Téléphone automatique — điện thoại tự động
    Mouvement automatique — động tác tự động
  2. (Thân mật) Tất yếu, tất nhiên.
    Conséquence automatique — hậu quả tất yếu

Cách ra dấu

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
automatique
/ɔ.tɔ.ma.tik/
automatiques
/ɔ.tɔ.ma.tik/

automatique /ɔ.tɔ.ma.tik/

  1. Súng ngắn tự động.
  2. Điện thoại tự động.

Cách ra dấu

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
automatique
/ɔ.tɔ.ma.tik/
automatiques
/ɔ.tɔ.ma.tik/

automatique gc /ɔ.tɔ.ma.tik/

  1. Khoa tự động hóa.

Cách ra dấu

[sửa]

Tham khảo

[sửa]