manuscript
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/
Hoa Kỳ | [ˈmæn.jə.ˌskrɪpt] |
Danh từ
[sửa]manuscript /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/
Thành ngữ
[sửa]- in manuscript:
- Chưa in.
- poems still in manuscript — những bài thơ chưa in
- Chưa in.
Tính từ
[sửa]manuscript /ˈmæn.jə.ˌskrɪpt/
Tham khảo
[sửa]- "manuscript", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)