Bước tới nội dung

maquignon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ki.ɲɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maquignon
/ma.ki.ɲɔ̃/
maquignons
/ma.ki.ɲɔ̃/

maquignon /ma.ki.ɲɔ̃/

  1. Lái ngựa.
  2. Người trung gian ranh ma.

Tham khảo

[sửa]