marathon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛr.ə.ˌθɑːn/

Danh từ[sửa]

marathon /ˈmɛr.ə.ˌθɑːn/

  1. (Thể dục, thể thao) Cuộc chạy đua maratông ((cũng) marathon race).

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʁa.tɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
marathon
/ma.ʁa.tɔ̃/
marathons
/ma.ʁa.tɔ̃/

marathon /ma.ʁa.tɔ̃/

  1. (Thể dục thể thao) Cuộc chạy maratông.
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc thử sức.

Tham khảo[sửa]