Bước tới nội dung

race

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

race /ˈreɪs/

  1. (Sinh vật học) Nòi.
  2. Chủng tộc, nòi người.
    the Mongolian race — nòi người Mông-cổ
  3. Loài, giống.
    the human race — loài người
    the four-footed race — loài vật bốn chân
  4. Dòng; giòng giống.
  5. Loại, giới, hạng (người).
    the race of dandies — hạng người ăn diện
    the race of poets — giới thi sĩ

Danh từ

[sửa]

race /ˈreɪs/

  1. Rễ; rễ gừng.
  2. Củ gừng.

Danh từ

[sửa]

race /ˈreɪs/

  1. Cuộc đua, cuộc chạy đua.
    Marathon race — cuộc chạy Ma-ra-tông
    arms (armaments) race — cuộc chạy đua vũ trang
    to run a race — chạy đua
  2. (Số nhiều) Cuộc đua ngựa.
  3. Dòng nước , dòng nước chảy xiết.
  4. Sông đào dẫn nước, con kênh.
  5. Cuộc đời, đời người.
    his race is nearly over — đời anh ta đã xế chiều
  6. Sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời).
  7. (Kỹ thuật) Vòngtrục, vòng ổ bi.

Ngoại động từ

[sửa]

race ngoại động từ /ˈreɪs/

  1. Chạy đua với, chạy thi với (ai).
  2. Phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy... ) chạy hết tốc độ.
    he raced his bycycle against a motor-cycle — anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
    to race the engine without a load — (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá
  3. Lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh.
    he raced me along — nó lôi tôi chạy
  4. Vội vã cho thông qua.
    to race a bill through the House — vội vã cho quốc hội thông qua một dự án

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

race nội động từ /ˈreɪs/

  1. Đua.
  2. Chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy).
    to race along — chạy hết tốc độ
  3. Ham mê đua ngựa.
    a racing man — người ham mê đua ngựa
    the racing world — giới đua ngựa

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
race
/ʁas/
races
/ʁas/

race gc /ʁas/

  1. Dòng giống.
    Être de race noble — thuộc dòng giống quý tộc
    La race d’Abraham — dòng giống A-bra-ham
  2. (Sinh vật học) Nòi.
    Les diverses races chevalines — các nòi ngựa khác nhau
  3. Chủng tộc (người).
    Race locale — chủng tộc địa phương
  4. Hạng người.
    La race des usuriers — cái hạng người cho vay nặng lãi
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thế hệ.
    Les races futures — các thế hệ mai sau
    avoir de la race — thanh nhã
    de race — thuần chủng, nòi
    Cheval de race — ngựa nòi
    fin de race — suy đồi
    Un noble fin de race — một nhà quý tộc suy đồi

Tham khảo

[sửa]