Bước tới nội dung

marge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmɑːrdʒ/

Danh từ

[sửa]

marge /ˈmɑːrdʒ/

  1. (Thơ ca) Mép, bờ, lề.

Danh từ

[sửa]

marge /ˈmɑːrdʒ/

  1. (Thực vật học) Macgarin ((cũng) margarine).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marge
/maʁʒ/
marges
/maʁʒ/

marge gc /maʁʒ/

  1. Bờ, mép, rìa, lề.
    Marge d’un fossé — bờ hào
    Marge d’une page — lề trang giấy
  2. Giới hạn.
    Marge de sécurité — giới hạn an toàn
    avoir de la marge — còn thì giờ (để làm việc gì)
    en marge; en marge de — ở ngoài rìa; ở ngoài lề
    Un homme en marge — một người ở ngoài lề xã hội
    Être en marge de la société — ở ngoài lề xã hội

Tham khảo

[sửa]