marger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maʁ.ʒe/

Động từ[sửa]

marger /maʁ.ʒe/

  1. (Ngành in) Tiếp (giấy).
  2. Chừa lề; điều chỉnh cái chừa lề (máy chữ).

Tham khảo[sửa]